Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TVTH-00001
| Ngô Trần Ái | Tập IV - 2003 Sách Thư viện Thiết bị giáo dục | Giáo dục | H. | 2003 | 05 | 6500 |
2 |
TGTT-00001
| Giáo dục | Số 33+34/ 2004 Thế giới trong ta | Giáo dục | H. | 2004 | 792 | 5000 |
3 |
SGK1-00001
| Đặng Thị Lanh | Tiêng Việt 1/1 | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
4 |
SGK1-00002
| Đặng Thị Lanh | Tiêng Việt 1/1 | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
5 |
SGK1-00003
| Đặng Thị Lanh | Tiêng Việt 1/1 | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
6 |
SGK1-00004
| Đặng Thị Lanh | Tiêng Việt 1/1 | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
7 |
SGK1-00005
| Đặng Thị Lanh | Tiêng Việt 1/1 | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
8 |
SGK1-00006
| Đặng Thị Lanh | Tiêng Việt 1/1 | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
9 |
SGK1-00007
| Đặng Thị Lanh | Tiêng Việt 1/1 | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
10 |
SGK1-00008
| Đặng Thị Lanh | Tiêng Việt 1/1 | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
|