| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Văn nghệ Hải Dương
|
7
|
77000
|
| 2 |
VBT - Tiếng Việt 4 - tập 2
|
15
|
129000
|
| 3 |
Toán 4
|
15
|
126000
|
| 4 |
VBT - Tiếng Việt 5 - tập 1
|
15
|
144000
|
| 5 |
Toán 2
|
15
|
127500
|
| 6 |
Toán 5
|
15
|
148500
|
| 7 |
VBT - Toán 5 - tập 1
|
15
|
88500
|
| 8 |
VBT - Toán 5 - tập 2
|
15
|
88500
|
| 9 |
VBT - Tiếng Việt 3 - tập 2
|
15
|
150000
|
| 10 |
VBT - Toán 1 - tập 2
|
15
|
87000
|
| 11 |
VBT - Tiếng Việt 1 - tập 1
|
15
|
87000
|
| 12 |
VBT - Tiếng Việt 2 - tập 2
|
15
|
172500
|
| 13 |
VBT - Tiếng Việt 1 - tập 2
|
15
|
87000
|
| 14 |
VBT - Toán 4 - tập 2
|
15
|
88500
|
| 15 |
VBT - Tiếng Việt 4 - tập 1
|
15
|
147000
|
| 16 |
VBT - Tiếng Việt 5 - tập 2
|
15
|
123000
|
| 17 |
VBT - Toán 2 - tập 1
|
15
|
144000
|
| 18 |
VBT - Toán 1 - tập 1
|
15
|
87000
|
| 19 |
VBT - Toán 4 - tập 1
|
15
|
88500
|
| 20 |
Toán 3
|
15
|
127500
|
| 21 |
VBT - Tiếng Việt 3 - tập 1
|
15
|
150000
|
| 22 |
VBT - Toán 2 - tập 2
|
15
|
88500
|
| 23 |
VBT - Tiếng Việt 2 - tập 1
|
15
|
330000
|
| 24 |
TẠP CHÍ GIÁO DỤC 2
|
41
|
943000
|
| 25 |
Giáo dục tiểu học
|
67
|
388500
|
| 26 |
Sách giáo viên 2
|
70
|
940400
|
| 27 |
Sách giáo dục và thư viện trường hoc
|
74
|
481000
|
| 28 |
Sách giáo viên 5
|
80
|
815800
|
| 29 |
Sách giáo viên 1
|
82
|
1120600
|
| 30 |
Dạy và học ngày nay
|
82
|
1303000
|
| 31 |
Sách giáo viên 3
|
86
|
1729700
|
| 32 |
Sách giáo viên 4
|
89
|
1262900
|
| 33 |
Khoa học giáo dục
|
97
|
1949000
|
| 34 |
Thế giới mới
|
115
|
1472000
|
| 35 |
Văn học tuổi trẻ
|
115
|
831000
|
| 36 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
120
|
1655000
|
| 37 |
SÁCH GIÁO KHOA 3
|
130
|
700230
|
| 38 |
SÁCH GIÁO KHOA 2
|
130
|
589000
|
| 39 |
Sách nghiệp vụ chung
|
138
|
6978500
|
| 40 |
Tạp chí giáo dục
|
184
|
2486900
|
| 41 |
SÁCH GIÁO KHOA 4
|
190
|
912000
|
| 42 |
SÁCH GIÁO KHOA 1
|
200
|
1568000
|
| 43 |
Thế giới trong ta
|
283
|
4613000
|
| 44 |
Sách tham khảo chung
|
303
|
48160000
|
| 45 |
SÁCH GIÁO KHOA 5
|
315
|
1758000
|
| 46 |
SÁCH PHÁP LUẬT
|
380
|
8714500
|
| 47 |
Toán tuổi thơ
|
424
|
5100000
|
| 48 |
SÁCH ĐẠO ĐỨC
|
770
|
11812700
|
| 49 |
SÁCH GIÁO VIÊN
|
842
|
28976900
|
| 50 |
Báo truyện thiếu nhi
|
980
|
4900000
|
| 51 |
Măng non
|
1660
|
7070000
|
| 52 |
SÁCH THAO KHẢO
|
1778
|
38342720
|
| 53 |
Truyện thiếu nhi
|
2429
|
23242040
|
| |
TỔNG
|
12591
|
213702890
|